ĐẦU THU 7204HGHI-F1
Đầu ghi hình HD-TVI 8/16 kênh chuẩn H.264+
• Hỗ trợ camera Turbo HD/HDCVI/AHD/CVBS
• Khả năng cấp tín hiệu trên cáp đồng trục: lên đến 1200m cho 720p Turbo HD
• Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.264+ giúp tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ và băng thông.
• Hỗ trợ 1080p lite khi sử dụng camera 2MP
1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)
• Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng Sata
• Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System)
• Audio: 1 cổng In/Out
• Hỗ trợ add camera IP:
– Đầu 8 kênh: Tối đa 10 camera IP 2MP khi giảm số kênh TVI
– Đầu 16 kênh: Tối đa 18 camera IP 2MP khi giảm số kênh TVI
Danh mục : CAMERA HIK VISION ĐẦU THU DVR
| Video/Audio Input | ||
|---|---|---|
| Audio Input: | 1-ch | |
| Video Compression: | H.264,H.264+ | |
| Analog Video Input: | 4-ch | |
| Analog and HD-TVI video input: | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
| IP Video Input: | 1-ch | |
| Audio Compression: | G.711u | |
| Two-way Audio: | 1-ch RCA(2.0Vp-p, 1kΩ) | |
| Video/Audio Output | ||
|---|---|---|
| HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz | |
| Encoding resolution: | When 1080p Lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
|
| Frame Rate: | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: 2CIF@6fps; CIF/QVGA/QCIF@ 25fps (P)/30fps (N) |
|
| Video Bit Rate: | 32 Kbps ~ 4 Mbps | |
| Stream Type: | Video/Video&Audio | |
| Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) | |
| Audio Bit Rate: | 64kbps | |
| Dual Stream: | Support | |
| Synchronous Playback: | 4-ch | |
| Network management | ||
|---|---|---|
| Remote connections: | 32 | |
| Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS | |
| Hard Disk Driver | ||
|---|---|---|
| Interface Type: | 1 SATA Interface | |
| Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk | |
| External Interface | ||
|---|---|---|
| Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface | |
| USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces | |
| General | ||
|---|---|---|
| Power Supply: | 12 VDC | |
| Consumption: | ≤ 8 W | |
| Working Temperature: | -10 ºC to +55 ºC (14 ºF to 131 ºF) | |
| Working Humidity: | 10% to 90% | |
| Dimensions: | 260 × 222 × 45 mm (10.2 × 8.7 × 1.8 inch) | |
| Weight: | ≤ 1 kg (2.2 lb) | |